eXP2 Series
eXP2 Series
0₫
eXP2 Series
More Convenient Control
User-oriented interface, more powerful performance, fast screen changes and high levels of responsiveness.
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Bảo hành 1 năm nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0354518176
Tìm hiểu thêm
Item | eXP2- 04□*0D |
eXP2- 05□*0D |
eXP2- 05□*2D |
eXP2- 07□*0D |
eXP2- 07□*1D |
eXP2- 07□*2D |
eXP2- 10□*0D |
eXP2- 10□*1D |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Display Type | TFT color LCD | TFT color LCD | TFT color LCD | ||||||
Screen Size | 10.9cm(4.3″) | 14.2cm(5.6″) | 17.8cm(7″) | 25.9cm(10.1″) | |||||
Display Resolution | 480 x 272 pixel | 640 x 480 pixel | 800 x 480 | 1024 x 600 | |||||
Color Indication | 24Bit color (16.7M) | 18Bit color (262,144) | 24Bit color (16.7M) | 24Bit color (16.7M) | |||||
Indication Degree | Left/Right: 60 deg. Upper: 40 deg. Lower: 50 deg. |
Left/Right: 60 deg. Upper: 40 deg. Lower: 60 deg. |
Left/Right: 70 deg. Upper: 50 deg. Lower: 70 deg. |
Left/Right: 70 deg. Upper: 50 deg. Lower: 70 deg. |
|||||
Backlight | LED Type (Supports Backlight Auto-off Function) | LED Type (Supports Backlight Auto-off Function) | LED Type (Supports Backlight Auto-off Function) |
||||||
Backlight Duration | 50,000 Hours | 20,000 Hours | 50,000 Hours | 30,000 Hours | |||||
Touch Panel | 4-Wire Resistive, Analog | 4-Wire Resistive, Analog | 4-Wire Resistive, Analog | ||||||
Audio Output | Magnetic Buzzer (85dB) | Magnetic Buzzer (85dB) | Magnetic Buzzer (85dB) | ||||||
Process | 800MHz | 800MHz | 800MHz | ||||||
Memory | Drawing Memory |
64MB | 64MB | 64MB | |||||
Operating RAM |
512MB | 512MB | 512MB | ||||||
Backup RAM |
128KB | 128KB | 128KB | ||||||
Backup Data | Date/Hour Data, Logging/Alarm/Recipe Data and Nonvolatile Device |
Date/Hour Data, Logging/Alarm/Recipe Data and Nonvolatile Device |
Date/Hour Data, Logging/Alarm/Recipe Data and Nonvolatile Device | ||||||
Battery Life | Approx. 3 years (Operating Ambient Temperature of 50ºC) |
Approx. 3 years (Operating Ambient Temperature of 25ºC) |
Approx. 3 years (Operating Ambient Temperature of 50ºC) |
||||||
Ethernet | 1 Channel, IEEE802.1a, 10Base-T/100Base-TX |
– | 1 Channel, IEEE802.1a, 10Base-T/100Base-TX |
– | 1 Channel, IEEE802.1a, 10Base-T/100Base-TX |
||||
USB Host | 1 Channel, USB 2.0 Host (Mouse, keyboard, printer, USB flash drive, etc.) |
1 Channel, USB 2.0 Host (Mouse, keyboard, printer, USB flash drive, etc.) |
1 Channel, USB 2.0 Host (Mouse, keyboard, printer, USB flash drive, etc.) |
||||||
USB Device | – | 1 Channel, USB 2.0 Device (for Download and Upload Project File) |
1 Channel, USB 2.0 Device (for Download and Upload Project File) |
1 Channel, USB 2.0 Device (for Download and Upload Project File) |
|||||
Micro SD Card | – | – | – | 1 Channel SDHC Class10 |
– | – | 1 Channel SDHC Class10 |
||
RS-485, RS-232C | 1 Channel, RS-232C (DSUB 9/Male Type) | 2 Channel, RS-485, RS-232C (DSUB 9/Male Type) | 2 Channel, RS-485, RS-232C (DSUB 9/Male Type) |
||||||
RS-422/485 | 1 Channel, RS-422/485 (DSUB 9/Male Type) | 1 Channel, RS-422/485 (Terminal Type) | 1 Channel, RS-422/485 (Terminal Type) |
||||||
Multi-language | Up to 12 Language Simultaneously | Up to 12 Language Simultaneously | Up to 12 Language Simultaneously | ||||||
Animation | GIF Format is Available | GIF Format is Available | GIF Format is Available | ||||||
Recipe | Available | Available | Available | ||||||
Data Logging | Available | Available | Available | ||||||
Executor | Available | Available | Available | ||||||
Certifications | CE, UL(cUL), UL Type 4X, KC |
CE, UL(cUL), UL Type 4X, KC |
CE, UL(cUL), KC | CE, UL(cUL), UL Type 4X, KC | CE, UL(cUL), KC | CE, UL(cUL), UL Type 4X, KC | |||
Protection Standard | IP65 Note 1) | IP65 Note 1) | IP65 Note 1) | ||||||
Dimension (mm) | 128 x 102 x 32.5 | 165 x 132.5 x 36.1 | 208 x 154 x 44.4 | 276 x 218 x 35.1 | |||||
Panel Cut (mm) | 119 x 93 | 156 x 123.5 | 192 x 138 | 260 x 202 | |||||
Rated Voltage | DC24V | DC24V | DC24V | ||||||
Power Consumption (W) | 4 | 5.5 | 5.5 | 6 | 6 | ||||
Weight(Kg) | 0.27 | 0.43 | 0.43 | 0.59 | 0.59 | 0.58 | 1.0 | 1.0 |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.