iXP Series
iXP Series
0₫
iXP Series
Convenient control with a single touch! A user-oriented interface, enhanced performance, and soft and quick screen switching and responses speed to touch! Meet iXP series of LS ELECTRIC that genuinely and fully connects humans with the equipment.
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Bảo hành 1 năm nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0354518176
Tìm hiểu thêm
Item | iXP50-TTA/DC | iXP70-TTA/DC iXP70-TTA/AC |
iXP80-TTA/DC iXP80-TTA/AC |
iXP90-TTA/DC iXP90-TTA/AC |
|
---|---|---|---|---|---|
Display Type | TFT color LCD | ||||
Screen Size | 21.3cm (8.4″) | 26.4cm (10.4″) | 30.7cm (12.1″) | 38.1cm (15″) | |
Display Resolution |
800×600 pixel(SVGA) | 800×600 pixel(SVGA) | 800×600 pixel(SVGA) | 1,024×768 pixel(SVGA) | |
Color Indication | 16-bit and 24-bit Color (default: 16-bit Color) | ||||
Indication Degree | Left/Right: 80 deg. Up: 80 deg. Down: 60 deg. |
Left/Right: 80 deg. Up: 60 deg. Down: 80 deg. |
|||
Backlight | LED Type | ||||
Backlight Duration | 70,000 hours | 60,000 hours | |||
Brightness | 500 cd/㎡ | 700 cd/㎡ | 550 cd/㎡ | 800 cd/㎡ | |
Touch Panel | 4-Line type, analog | ||||
Sound Output | Magnetic buzzer (85dB) | ||||
Process | ARM Cortex-A8 Core (32bit RISC), 1GHz | ||||
Memory | Flash | 512MB(display 128MB) | 1GB(display 128MB) | ||
Operation RAM | 256MB | 512MB | |||
Backup RAM | 1MB | ||||
Backup Data | Date/Hour data, Logging/Alarm/Recipe data and nonvolatile device | ||||
Batter Duration | Approx. 3 years (Operating ambient temperature of 25°…) | ||||
Ethernet | 1 channel, 10/100BASE-TX | ||||
USB Host | 3 channels, USB 2.0 host (mouse, keyboard, printer* and USB memory driver is available) | ||||
1 channel, USB 2.0 slave (for download and upload project file) | |||||
RS-232C | 1 channel | ||||
RS-422/485 | 1 channel, RS-422/485 mode | ||||
SD Card | 1 Slot (SDHC) | ||||
Human Sensor | – | Detection range: side 1-1.5m, front 40-50cm Angle: high/low 100°, left/right 140° (detecting 5-20 micron infrared light) |
|||
Audio Output | LINE-OUT 1 channel | ||||
Expansion Module | For communication and I/O option module (available later) | ||||
VM Module | – | 4 channels video input (available later) | |||
Multi-language | Up to 12 language simultaneously | ||||
Animation | GIF format is available | ||||
Recipe | available | ||||
Data Logging | available | ||||
Script Executor | available | ||||
Certifications | CE, UL(cUL), KC | ||||
Protection Standard | IP65 | ||||
Dimension (mm) | 240.5 × 180.0 × 54.4 | 270.5 × 212.5 × 60.0 | 313.0 × 239.0 × 56.0 | 395.0 × 294.0 × 60.0 | |
Panel Cut (mm) | 228.5 × 158.5 | 259.0 × 201.0 | 301.5 × 227.5 | 383.5 × 282.5 | |
Rated Voltage | DC24V | DC12/24V(AC 100-240V) | |||
Power Consumption (W) |
30.8 | 42.3 | 42.3 | 42.3 | |
Weight (kg) | 1.9 | 2.2 | 2.4 | 3.9 | |
*SEWOO printer only |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.